Có 2 kết quả:
高維 gāo wéi ㄍㄠ ㄨㄟˊ • 高维 gāo wéi ㄍㄠ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) higher dimensional
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) higher dimensional
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0