Có 2 kết quả:

高維 gāo wéi ㄍㄠ ㄨㄟˊ高维 gāo wéi ㄍㄠ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(math.) higher dimensional

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(math.) higher dimensional

Bình luận 0